Kết quả tra cứu しゃんしゃん
Các từ liên quan tới しゃんしゃん
しゃんしゃん
シャンシャン
◆ (sound of) many people clapping together
Dịch tự động
(âm thanh của) nhiều người vỗ tay cùng nhau
◆ Healthy, robust, active, hale and hearty, handling one's work well
Dịch tự động
Khỏe mạnh, mạnh mẽ, năng động, mạnh mẽ và nhiệt tình, xử lý tốt công việc của một người
◆ Concluding successfully
Dịch tự động
Kết thúc thành công
◆ Boiling (of water)
Dịch tự động
Đun sôi (nước)
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Jingling
Dịch tự động
Leng keng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của しゃんしゃん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しゃんしゃんする/シャンシャンする |
Quá khứ (た) | しゃんしゃんした |
Phủ định (未然) | しゃんしゃんしない |
Lịch sự (丁寧) | しゃんしゃんします |
te (て) | しゃんしゃんして |
Khả năng (可能) | しゃんしゃんできる |
Thụ động (受身) | しゃんしゃんされる |
Sai khiến (使役) | しゃんしゃんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しゃんしゃんすられる |
Điều kiện (条件) | しゃんしゃんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しゃんしゃんしろ |
Ý chí (意向) | しゃんしゃんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しゃんしゃんするな |