Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅじょうしゅぎ
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
主情主義
しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
主情主義者 しゅじょうしゅぎしゃ
じゅうしょうしゅぎ
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
じゅきょうしゅぎ
đạo Khổng
じゅうしょうしゅぎしゃ
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
じっしょうしゅぎ
chủ nghĩa thực chứng
しゅうじゅ
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp, sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, sự thu; phép thu, sự tiếp thu
しゅじょう
hoàng đế
Đăng nhập để xem giải thích