Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出身者
しゅっしんしゃ
người có xuất thân từ một đơn vị, tổ chức, quốc gia nào đó
/ə'lʌmnai/, học sinh đại học
しゅっししゃ
người đầu tư
しゅっぴんしゃ
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm, chủ rạp chiếu bóng
しゅっぽんしゃ
người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật
しゃしゅ
người bắn cung, chòm sao nhân mã
しゅにんしゃ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
しゅえんしゃ
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh; số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
かんしゅしゃ
jailer
じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
「XUẤT THÂN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích