Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょきかん
thư ký, bí thư, bộ trưởng.
書記官
thư ký
初期刊本 しょきかんぼん
sách in thời kỳ đầu
裁判所書記官 さいばんしょしょきかん
thư ký tòa án
かんしょうき
nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
しょきか
khởi tạo
かんせんきょ
xưởng cạn
きょくかん
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
きょっかん
polar cap
しゅきょうかん
mũ tế, nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc
Đăng nhập để xem giải thích