Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょくち
phần đầu
諸口
đồ lặt vặt, linh tinh (đồ vật)
初口
sự bắt đầu, sự khởi đầu
触知覚 しょくちかく しょっちかく しょっちかく、しょくちかく
cảm giác bằng xúc giác, nhận thức bằng xúc giác
しょくちゅう
loài ăn sâu bọ
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
職長 しょくちょう
thợ cả.
蜀鳥 しょくちょう
cu cu nhỏ (Lesser cuckoo)
肉食鳥 にくしょくちょう
chim ăn thịt
食虫 しょくちゅう
養殖池 ようしょくち
câu cá ao
Đăng nhập để xem giải thích