Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食虫
しょくちゅう
loài ăn sâu bọ
食中酒 しょくちゅうしゅ
đồ uống có cồn được uống trong bữa ăn
食中毒 しょくちゅうどく
thức ăn bị nhiễm độc
食虫植物 しょくちゅうしょくぶつ
những cây ăn sâu bọ
集団食中毒 しゅうだんしょくちゅうどく
ngộ độc thực phẩm hàng loạt
サルモネラ食中毒 サルモネラしょくちゅうどく
salmonella
食虫性 しょくちゅうせい
tính ăn côn trùng
食中毒菌 しょくちゅうどくきん
vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm
しゅうしょくぐち
vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí
「THỰC TRÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích