Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しらこ
sẹ, tinh dịch cá đực
白子
しらこ しろこ しらす
白子鳩 しらこばと シラコバト しらこはと
chim bồ câu có vòng
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh
白子干し しらすぼし しらこほし
làm khô những cá xacđin trẻ
しこしらえ
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
さらしこ
vôi clorua
こらしめ
sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập
ここら
quanh đây, gần đây
こら コラ
hey !, thán từ có nghĩa là để la mắng hoặc khiển trách ai đó
Đăng nhập để xem giải thích