Kết quả tra cứu しわがよる
Các từ liên quan tới しわがよる
しわがよる
◆ Vò nhàu, vò nát, bóp, nắm, nhàu; đánh bại, bị nhàu, nát, gãy gục, sụp đổ, ngã gục
◆ Ngón; lời mách nước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hàng mới; mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, (địa lý, địa chất) nếp gấp, nhăn, cau, làm nhàu, cau lại, nhàu
Đăng nhập để xem giải thích