Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕業
しわざ
hành động
hành động, việc làm, cử chỉ.
あしわざ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
足技 あしわざ
足業 あしわざ
返し技 かえしわざ
phản công, đánh trả (kendo, judo, v.v.)
某の仕業 ぼうのしわざ
công việc (làm) (của) thế này thế nọ
ざわざわ
lao xao; rì rào; xào xạc
かるわざし
người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả
ざつわ
chuyện phiếm, chuyện gẫu
「SĨ NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích