Kết quả tra cứu しんけいしつ
Các từ liên quan tới しんけいしつ
神経質
しんけいしつ
「THẦN KINH CHẤT」
◆ Sự nhạy cảm với cả những điều nhỏ nhặt
◆ Lo lắng; căng thẳng; rất nhạy cảm
神経質
な
人
はこの
仕事
には
向
かない。
Một người căng thẳng sẽ không phù hợp với công việc này.
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Tính chất của dây thần kinh nhạy cảm với các kích thích và thay đổi
Đăng nhập để xem giải thích