Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心血管疾患
しんけっかんしっかん しんけつかんしっかん
bệnh lý về tim mạch
しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
いっしゅんかん
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
しけんかんベビー
đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ
げんいんけっか
nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả
しんぜんけっこん
Shinwedding
まんせいしっかん
chronic malady
ろっかんしんけいつう
intercostal neuralgia
かしかん
hạ sĩ quan
いっかんして
phù hợp với, thích hợp với, kiên định, trước sau như một
Đăng nhập để xem giải thích