Kết quả tra cứu しんにゅうせい
Các từ liên quan tới しんにゅうせい
新入生
しんにゅうせい
「TÂN NHẬP SANH」
☆ Danh từ
◆ Học sinh, sinh viên mới nhập học
◆ Học sinh, sinh viên năm nhất
新入生
をからかってはいけません。
Đừng làm trò cười của học sinh mới!
新入生
が
教室
へ
入
ってきた。
Một học sinh mới vào lớp.
新入生
を〜
Đón nhận học sinh mới .
新入生
をからかってはいけません。
Đừng làm trò cười của học sinh mới!
新入生
が
教室
へ
入
ってきた。
Một học sinh mới vào lớp.
新入生
を〜
Đón nhận học sinh mới .
Đăng nhập để xem giải thích