Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進歩的
しんぽてき
lũy tiến
tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến
ぶんぽうてき
ngữ pháp; theo ngữ pháp
ばっぽんてき
tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽんぴき
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
ぽんびき
ぽん引き ぽんひき
kẻ lừa đảo, moi tiền
ぽんぽこ
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
たんぽぽ
bồ công anh.
「TIẾN BỘ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích