Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しーずんにふてきな
シーズンに不適な
trái mùa.
ふてきにん
sự không thích hợp; sự thiếu khả năng, tình trạng thiếu sức khoẻ
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
ふにんき
tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng
アイエスオーアイイーシーにーまるにーにー
tiêu chuẩn iso/iec 2022
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
ふんなんに
in plenty, fully
しーん しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
Đăng nhập để xem giải thích