Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
し尿
しにょう
phân
尿尿 しいしい
urine
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
尿瘻 にょうろう
rò niệu
ヘモグロビン尿 ヘモグロビンにょー
hemoglobin trong nước tiểu
タンパク尿 タンパクにょー
protein niệu
アルブミン尿 アルブミンにょー
albumin niệu
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
尿糖 にょうとう
glucose nước tiểu
「NIỆU」
Đăng nhập để xem giải thích