し損ずる
しそんじる
「TỔN」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Thất bại; mắc lỗi; làm hỏng
急
いては
事
をし
損
ずる
Nhanh chóng làm hỏng việc. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của し損ずる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | し損ずる/しそんじるる |
Quá khứ (た) | し損ずた |
Phủ định (未然) | し損ずない |
Lịch sự (丁寧) | し損ずます |
te (て) | し損ずて |
Khả năng (可能) | し損ずられる |
Thụ động (受身) | し損ずられる |
Sai khiến (使役) | し損ずさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | し損ずられる |
Điều kiện (条件) | し損ずれば |
Mệnh lệnh (命令) | し損ずいろ |
Ý chí (意向) | し損ずよう |
Cấm chỉ(禁止) | し損ずるな |