Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じうた
(style of) folk song
地歌
một (kiểu (của)) bài hát người
地唄
một kiểu hát dân gian
じうたい
Noh chorus
地謡 じうたい
noh đồng ca
地謡座 じうたいざ
noh chorus seating area, side stage (noh)
たじたじ たじたじ
luồn cúi; đê tiện; chùn bước; thoái lui.
たじゅう たじゅう
nhiều, nhiều mối, phức tạp, bội số
じたじた
cowering, recoiling, overwhelmed
じょうた
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
うじうじ
do dự; phân vân; lưỡng lự; thiếu quyết tâm; thiếu tính quyết đoán; ấp úng
Đăng nhập để xem giải thích