Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じくじたる
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
忸怩たる
じくじく
có bùn; đầy bùn; rỉ nước.
じたじた
cowering, recoiling, overwhelmed
たじたじ たじたじ
luồn cúi; đê tiện; chùn bước; thoái lui.
じじゃく
bình tĩnh
しくじる
bị mất chức; bị cách chức; bị đuổi việc
くじ
rút thăm trúng thưởng
たいぜんじじゃくたる
やくじょたる
đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, hình chữ
Đăng nhập để xem giải thích