Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実証主義者
じっしょうしゅぎしゃ
nhà thực chứng
しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
じゅうしょうしゅぎしゃ
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
じっしょうしゅぎ
chủ nghĩa thực chứng
しゃじつしゅぎしゃ
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
しゅじょうしゅぎ
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
じゆうしゅぎしゃ
rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng Tự do, người theo chủ nghĩa tự do, đảng viên đảng Tự do
じゅうしょうしゅぎ
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
じゅうのうしゅぎしゃ
Đăng nhập để xem giải thích