Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じつぶつだいもけい
mô hình, maket
実物大模型
けいぶつ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
じじぶつぶつ
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
けいじつ
gần đây, mới đây
いつもいつも
year in, year out, 24-7
けつじつ
sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
いつだつ
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
くもつだい
bàn thờ, bệ thờ, án thờ, lead
いつじ
chuyện vặt, giai thoại
Đăng nhập để xem giải thích