Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十六
じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
十六大角豆
じゅうろく ささげ
đậu đũa
ユーティーエフじゅうろく ユーティーエフじゅうろく
định dạng chuyển đổi unicode 16bit (utf-16)
ウルトラエーティーエーろくじゅうろく
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata-5 (ultra-ata/66)
エスティーエムじゅうろく
bộ ghép kênh quang stm-16
じゅうろくおんぷ
16th note
ケーごじゅうろくフレックス
k56flex (tên của công nghệ modem được phát triển bởi các nhà cung cấp chip modem là rockwell và lucent technologies)
ディーディーアールにひゃくろくじゅうろくビー
loại bus ram ddr-266b
ディーディーアーにひゃくろくじゅうろく エー
loại bus ram ddr-266a
エスティーエムにひゃくごじゅうろく
bộ ghép kênh quang stm-256
「THẬP LỤC」
Đăng nhập để xem giải thích