Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
儒者
じゅしゃ
người theo đạo Khổng
きょうじゅしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
授爵する じゅしゃく
nâng ai lên hàng quí tộc.
授爵 じゅしゃく
sự được lên chức.
鎮守社 ちんじゅしゃ
đền thờ thành hoàng, đền thờ thần cai quản, bảo vệ khu vực (trong khuôn viên chùa Phật giáo)
享受者 きょうじゅしゃ
曼珠沙華 まんじゅしゃげ マンジュシャゲ
hoa loa kèn spider đỏ; bó cây cà độc dược; bó amaryllis; manjusaka
じゅうしゃ
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
じゅしんしゃ
「NHO GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích