Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受信者
じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...)
実受信者 じつじゅしんしゃ
người nhận thực
代理受信者 だいりじゅしんしゃ
người nhận thay thế
潜在受信者 せんざいじゅしんしゃ
người nhận tiềm ẩn
本来受信者 ほんらいじゅしんしゃ
preferred recipient
対象受信者 たいしょうじゅしんしゃ
người nhận tức thì
代行受信者 だいこうじゅしんしゃ
người nhận luân phiên
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
「THỤ TÍN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích