Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受信人
じゅしんにん じゅしんじん
người nhận
じゅしんにん
にじゅうしん
con ma của một người đang sống
じゅんしん
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
かんしゅにん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
じんじゅ
man's life span
じゅうもんじに
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
じゅんしゅう
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
じゅんにいう
sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi; khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, dãy
「THỤ TÍN NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích