Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上戸
じょうご
tay nghiện rượu nặng
漏斗
じょうご ろうと ロート
phễu
畳語
sự rườm rà
剰語
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
冗語
漏斗(ロート)/じょうご
じょうご(ロート)/じょうご
cái bơm, máy bơm
怒り上戸 おこりじょうご いかりじょうご
sự uống rượu say rồi nổi giận; người uống say hay gây gỗ
盗人上戸 ぬすびとじょうご ぬすっとじょうご
person who likes alcohol and sweets equally well
乗号 じょうごう
ra hiệu (của) sự nhân
上合 じょうごう
superior conjunction
エロ上戸 エロじょうご
horny drunkard
成劫 じょうこう じょうごう
thời điểm mà thiên nhiên và các sinh vật như núi, sông được sinh ra trên thế giới này
上綱 じょうこう じょうごう
top-ranking priest in the Office of Monastic Affairs
正定業 しょうじょうごう
niệm phật
「THƯỢNG HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích