Kết quả tra cứu じょうちゃく
Các từ liên quan tới じょうちゃく
蒸着
じょうちゃく
「CHƯNG TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Làm bay hơi một vật liệu kim loại hoặc phi kim loại trong chân không cao bằng cách nung nóng, v.v. và cho lắng đọng dưới dạng một màng mỏng trên bề mặt của chất nền như thủy tinh.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 蒸着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蒸着する/じょうちゃくする |
Quá khứ (た) | 蒸着した |
Phủ định (未然) | 蒸着しない |
Lịch sự (丁寧) | 蒸着します |
te (て) | 蒸着して |
Khả năng (可能) | 蒸着できる |
Thụ động (受身) | 蒸着される |
Sai khiến (使役) | 蒸着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蒸着すられる |
Điều kiện (条件) | 蒸着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蒸着しろ |
Ý chí (意向) | 蒸着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蒸着するな |