Kết quả tra cứu じょろう
Các từ liên quan tới じょろう
女牢
じょろう
「NỮ LAO」
☆ Danh từ
◆ Nhà tù dành cho phụ nữ
昔
の
時代
には、
女牢
の
環境
は
非常
に
過酷
だった。
Trong thời kỳ xưa, điều kiện trong nhà tù dành cho phụ nữ rất khắc nghiệt.
Đăng nhập để xem giải thích