Kết quả tra cứu じんぶん
Các từ liên quan tới じんぶん
じんぶん
◆ Loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, hành động nhân đạo, những đặc tính của con người, khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
◆ Sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh
◆ Sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy ; số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy, tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang
Đăng nhập để xem giải thích