Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すっかり乾かす
すっかりかわかす
phơi khô.
乾かす かわかす
làm khô, hong khô, sấy khô
すっかり すっかり
hoàn toàn; toàn bộ; hết cả
服を乾かす ふくをかわかす
phơi quần áo.
火で乾かす ひでかわかす
hơ.
日に乾かす ひにかわかす
phơi nắng.
すっかり汚す すっかりよごす
bôi lọ.
すかり すがり
net for caught fish
かすり
sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, đồng cỏ
Đăng nhập để xem giải thích