Kết quả tra cứu すぽっと
Các từ liên quan tới すぽっと
すぽっと
スポッと
◆ (with a) pop (i.e. sound of a cork, etc. being pulled out of a hole in one movement)
Dịch tự động
(với một) tiếng bốp (tức là âm thanh của nút chai, v.v. được kéo ra khỏi lỗ trong một chuyển động)
☆ Trạng từ
◆ Snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly
Dịch tự động
Vừa khít (vào lỗ, vào thùng,...), khít (lắp, đậy), chắc chắn
Đăng nhập để xem giải thích