Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墨付き
すみつき すみ つき
chữ ký hoặc bản viết tay của một người
すみつき
chữ viết tay
お墨付き おすみつき
bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép
御墨付き おすみつき
Sự bảo đảm của một người có quyền lực và thẩm quyền
墨付鮫 すみつきざめ スミツキザメ
cá mập đúc xu (cá mập trắng)
つみき
gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp, hớ, phạm sai lầm, say rượu, với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được, straw, bằng gạch, xây gạch bít đi
病みつき やみつき
việc bị nghiện; việc bị nghiền (một việc, một thứ gì đó)
みつみつ
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
すきをみつける すきをみつける
nắm bắt cơ hội
浮きつ沈みつ うきつしずみつ
nổi rồi lại chìm
「MẶC PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích