Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すり切り
すりきり
san bằng
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào
切り きり
cắt; thái
切り落す きりおとす
cắt ra khỏi
切り倒す きりたおす
đốn ngã, chặt ngã
切り出す きりだす
bắt đầu thảo luận, bắt đầu đề cập, mở lời.
切り放す きりはなす
cắt và chia ra
切り崩す きりくずす
chia tách; chia rẽ; phá vỡ; đập vỡ; chẻ; phân chia
切り殺す きりころす
giết
「THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích