Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずぞうがく
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
図像学
ずぞう
tượng, hình tượng, thần tượng, tượng thánh, thánh tượng
ぞくがら
mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng
ぞくがい
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
どぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
ぞうりんがく
miền rừng, lâm học
ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
ずがく
môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
じょうぞうがく
khoa nghiên cứu sự lên men
Đăng nhập để xem giải thích