Kết quả tra cứu ずぶ焼き入れ
Các từ liên quan tới ずぶ焼き入れ
ずぶ焼き入れ
ずぶやきいれ
☆ Danh từ
◆ Immersion quenching (hardening by dropping heated metal into water or oil)
Dịch tự động
Dập tắt ngâm (làm cứng bằng cách thả kim loại nóng vào nước hoặc dầu)
Đăng nhập để xem giải thích