Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せく
dam (up) (stream)
急く
vội vàng
塞く
bịt
咳く
せく しわぶく
để ho
気がせく きがせく
cảm thấy bị áp lực, cảm thấy thiếu kiên nhẫn, phải vội vàng
あくせく
bận rộn
あくせくする
chàng ràng
齷齪 あくせく
背比べ せいくらべ せくらべ
so sánh chiều cao, so sánh độ dài
跼まる せぐくまる せくぐまる
cúi xuống
跼む せくぐむ
難くせ かたくせ
làm khó, tìm lỗi
Đăng nhập để xem giải thích