Kết quả tra cứu ぜんせいき
Các từ liên quan tới ぜんせいき
前世紀
ぜんせいき
「TIỀN THẾ KỈ」
☆ Danh từ
◆ Thế kỷ trước; thời xưa
前世紀
の
中頃
まで
日本
が
封建国家
であったことは、よくしられている。
Ai cũng biết rằng cho đến giữa thế kỷ trước, Nhật Bản là một nước phong kiếntiểu bang.
Đăng nhập để xem giải thích