Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうでない場合は
そうでないばあいは
nếu không phải là trường hợp này.
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
場合 ばあい
trường hợp; tình huống.
いかなる場合でも いかなるばあいでも
trong mọi trường hợp; bất kỳ trường hợp nào xảy ra; trong bất kỳ trường hợp nào; trong bất kỳ hoàn cảnh nào
試合場 しあいじょう
địa điểm thi đấu
場合が場合だから ばあいがばあいだから
given the circumstances, such being the case
そうはいかない。 そうはいかない。
Điều đó là không thể
はめ合い はめあい
Hàm và ghép
そうでない
not so
Đăng nhập để xem giải thích