Kết quả tra cứu そこら
そこら
◆ Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
そこらじゅうで
流行
する
Được lưu hành ở khắp mọi nơi.
そこらじゅうの
木
を
吹
き
倒
す
Thổi rạp các cây ở khắp mọi nơi
そこらじゅうで
流行
する
Được lưu hành ở khắp mọi nơi.
◆ Ở một nơi nào đó, khoảng, chừng
◆ Khoảng chừng, độ chừng
Đăng nhập để xem giải thích