Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その他作業工具
そのたさくぎょうこうぐ
Các công cụ làm việc khác.
作業工具その他 さぎょうこうぐそのほか
Công cụ làm việc và các vật dụng khác.
作業工具 さぎょうこうぐ
bộ công cụ sửa chữa (những thiết bị, công cụ mà người kỹ sư sử dụng để thực hiện các công việc, chẳng hạn như sửa chữa, lắp đặt, hoặc sản xuất các thành phần cơ khí)
その他エンジン工具 そのほかエンジンこうぐ
các công cụ động cơ khác.
その他作業台 そのたさくぎょうだい
bàn làm việc khác
その他通線工具 そのほかつうせんこうぐ
các công cụ thông dây khác
その他充電工具 そのほかじゅうでんこうぐ
Các công cụ sạc khác.
その他水廻り工具 そのほかみずまわりこうぐ
đồ dùng khác cho hệ thống nước.
その他用 工具差し そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし そのたよう こうぐさし
"cái giá đỡ dụng cụ khác" (this is a specialized term in the construction industry referring to a tool holder or tool rack for storing various tools and equipment on a construction site.)
Đăng nhập để xem giải thích