Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
染め
そめ
sự nhuộm
眉をひそめる まゆをひそめる
Cau mày nhăn mặt
身をひそめる みをひそめる
lẩn trốn
為初める しそめる ためそめる
để bắt đầu làm
染め出す そめだす そめいだす
nhuộm lên hình
めそめそ
khóc thổn thức; khóc nức nở.
しそめ
sự bắt đầu
そめこ
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộn
しそめる
begin do
「NHIỄM」
Đăng nhập để xem giải thích