Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大河小説
たいがしょうせつ おおかわしょうせつ
tiểu thuyết trường thiên
たいがしょうせつ
たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
たいしょうがい
ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, cấm, ức chế
ぐういしょうせつ
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
がいこうしせつ
nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao
しがきょうせいじゅつ
thuật chỉnh răng
しょうせつか
người viết tiểu thuyết
しれつきょうせい
せつりつしゅいしょ
/prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
「ĐẠI HÀ TIỂU THUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích