Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たこをあげる
fly kite
凧をあげる
thả diều
式をあげる しきをあげる
làm lễ.
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại
尻をあげる しりをあげる
to stand up
げたをあずける
để lại mọi thứ (ai đó)
かみをあげる
put up one's hair
げいしゃをあげる
call in geisha
はこびあげる
carry or bring (up)
Đăng nhập để xem giải thích