Kết quả tra cứu たこ部屋
Các từ liên quan tới たこ部屋
たこ部屋
たこべや
「BỘ ỐC」
☆ Danh từ
◆ Labor camp, labour camp, low-quality accommodation for laborers
Dịch tự động
Trại lao động, lán trại lao động, nhà trọ cho người lao động chất lượng thấp
Đăng nhập để xem giải thích