Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たたみのへり
Cạnh ngoài của thảm tatami, không được dẫm vào cạnh thảm
へたへた
falling down, lacking the energy to stand, collapsing
へだたり
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
のたりのたり
undulating, rolling slowly, gently swelling
たたみはり
tatami needle
折りたたみ おりたたみ
gấp gọn
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
へたり込む へたりこむ
ngồi bệt xuống
わたのみ
cotton seed
Đăng nhập để xem giải thích