Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち待ち月
たちまちづき たちまちつき
trăng đêm 17 (thường chỉ ánh trăng dêm 17 tháng 8)
たちまちづき
17-day-old moon
ちつづき
dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích
もちづき
full moon
ちかづき
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
金づち かなづち
Cây búa
こづち
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa
相づち あいづち
những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
いちやづま
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)
Đăng nhập để xem giải thích