Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たのう
sự có nhiều tài
多能
đa tài
頼うだ御方 たのうだおかた
chúa tể của tôi; chủ của tôi; chúa tể của chính mình; chủ nhân của một người
多能性 たのうせい
tính đa năng
頼うだ人 たのうだひと
chúa tể của tôi, chủ nhân của tôi, chúa tể của chính mình, chủ nhân của chính mình; người mà bản thân dựa dẫm vào
たんのう
tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo
のたうつ
vật vã.
のうのう
careless, carefree
どうしたの どうしたん
sao thế, bị sao vậy
たの
(usu. sentence end) indicates emotion, admiration, emphasis, etc.
Đăng nhập để xem giải thích