Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たんしろん
thuyết đơn t
単子論
たんしろん たんころん
たんろ
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi
たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
りしんろん
thần thánh
げんしろん
lý thuyết nguyên tử
ぶんたいろん
phong cách học, tu từ học
ほんたいろん
bản thể học
むしんろんしゃ
người theo thuyết vô thần, người vô thần
しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
Đăng nhập để xem giải thích