Kết quả tra cứu たんどくで
Các từ liên quan tới たんどくで
単独で
たんどくで
「ĐƠN ĐỘC」
☆ Cụm từ
◆ Đơn độc, lẻ loi, một mình
単独
でその
崖
を
登
るのは
大胆
な
行為
だ。
Leo lên vách đá một mình là một hành động táo bạo.
Đăng nhập để xem giải thích
たんどくで
「ĐƠN ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích