Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛋白尿
たんぱくにょう
chứng đái anbumin
きょくちょうたんぱ
siêu cao tần (ultra, high frequency)
うんぱんにん
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
たんぱく
Protein
ごくちょうたんぱ
けんぱくしょ
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
ぱくぱく
mở và đóng (ví dụ: miệng)
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
ぜんぱく
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
「ĐẢN BẠCH NIỆU」
Đăng nhập để xem giải thích