Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たんぽうらくだ
lạc đà một bướu
単峰駱駝
たんぽうらくだ たんみねらくだ
たんぽぽ
bồ công anh.
ぽくぽく
rhythmically (beating, e.g. gong)
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽたぽた
nhỏ lách tách; ròng ròng; tí tách.
ぽんつく ぽんつく
đồ ngốc, ngu ngốc
さんだんろんぽう
luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận, lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá
りゅうだんぽう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
ぽんぽこ
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
Đăng nhập để xem giải thích